🔍
Search:
NGẤM NƯỚC
🌟
NGẤM NƯỚC
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
어떤 물건에 물이 배어서 젖다.
1
THẤM NƯỚC, NGẤM NƯỚC, SŨNG NƯỚC:
Nước ngấm ướt vào vật nào đó.
-
2
어떤 일에 실패하거나 곤란한 일을 당하다.
2
THẤT BẠI, KHỐN ĐỐN, GẶP KHÓ KHĂN:
Thất bại trong việc nào đó hoặc gặp phải việc khó khăn.
🌟
NGẤM NƯỚC
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
비에 젖지 않도록 옷 위에 덧입는, 물이 새지 않는 옷.
1.
ÁO MƯA, ÁO ĐI MƯA:
Áo không bị ngấm nước, mặc khoác bên ngoài quần áo để không bị ướt nước mưa.
-
Động từ
-
1.
물 등을 적셔 축축하게 하다.
1.
THẤM ƯỚT, GIẢI KHÁT:
Làm cho ngấm nước... và ướt.